Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scutch grass


noun
trailing grass native to Europe now cosmopolitan in warm regions;
used for lawns and pastures especially in southern United States and India
Syn:
Bermuda grass, devil grass, Bahama grass, kweek, doob,
star grass, Cynodon dactylon
Hypernyms:
grass
Member Holonyms:
Cynodon, genus Cynodon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.