Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sec


I - noun
1. 1/60 of a minute;
the basic unit of time adopted under the Systeme International d'Unites (Freq. 3)
Syn:
second, s
Hypernyms:
time unit, unit of time
Hyponyms:
leap second
Part Holonyms:
minute, min
Part Meronyms:
millisecond, msec
2. ratio of the hypotenuse to the adjacent side of a right-angled triangle
Syn:
secant
Hypernyms:
trigonometric function, circular function

II - adjective
(of champagne) moderately dry
Syn:
unsweet
Similar to:
dry

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sec"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.