Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
securer


noun
someone who obtains or acquires
- the procurer of opera tickets
Syn:
procurer
Derivationally related forms:
secure, procure (for: procurer)
Hypernyms:
acquirer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.