Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sedition


noun
an illegal action inciting resistance to lawful authority and tending to cause the disruption or overthrow of the government
Derivationally related forms:
seditious
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
misdemeanor, misdemeanour, infraction, violation, infringement

Related search result for "sedition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.