Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
senate



noun
assembly possessing high legislative powers (Freq. 6)
Hypernyms:
legislature, legislative assembly, legislative body, general assembly, law-makers
Hyponyms:
United States Senate, U.S. Senate, US Senate, Senate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "senate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.