Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
serial murderer


noun
someone who murders more than three victims one at a time in a relatively short interval
Syn:
serial killer
Hypernyms:
murderer, liquidator, manslayer
Hyponyms:
spree killer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.