Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
serve well


verb
promote, benefit, or be useful or beneficial to
- Art serves commerce
- Their interests are served
- The lake serves recreation
- The President's wisdom has served the country well
Syn:
serve
Derivationally related forms:
servant (for: serve)
Hypernyms:
foster, nurture
Verb Group:
serve
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s somebody
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.