Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seta


noun
1. stalk of a moss capsule
Hypernyms:
podetium
2. a stiff hair or bristle
Derivationally related forms:
setaceous
Hypernyms:
hair
Hyponyms:
chaeta

Related search result for "seta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.