Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shopsoiled


adjective
worn or faded from being on display in a store
- shopworn merchandise at half price
Syn:
shopworn
Similar to:
worn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.