Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
show off


verb
display proudly;
act ostentatiously or pretentiously (Freq. 4)
- he showed off his new sports car
Syn:
flaunt, flash, ostentate, swank
Derivationally related forms:
ostentation (for: ostentate), show-off, flaunt (for: flaunt)
Hypernyms:
expose, exhibit, display
Hyponyms:
flex, splurge
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.