Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
showdown


noun
a hostile disagreement face-to-face (Freq. 2)
Syn:
confrontation, encounter, face-off
Derivationally related forms:
confrontational (for: confrontation), confront (for: confrontation)
Hypernyms:
disagreement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.