Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shrew



noun
1. a scolding nagging bad-tempered woman
Syn:
termagant
Hypernyms:
unpleasant woman, disagreeable woman
Hyponyms:
virago, yenta
2. small mouselike mammal with a long snout;
related to moles
Syn:
shrewmouse
Hypernyms:
insectivore
Hyponyms:
common shrew, Sorex araneus, masked shrew, Sorex cinereus, short-tailed shrew,
Blarina brevicauda, water shrew, least shrew, Cryptotis parva
Member Holonyms:
Soricidae, family Soricidae

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shrew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.