Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
signal flag


noun
a rectangular piece of fabric used as a signalling device
Syn:
flag
Derivationally related forms:
flag (for: flag)
Hypernyms:
visual signal
Hyponyms:
pennant, code flag, nautical signal flag, red flag


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.