Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silver berry


noun
1. deciduous shrubby tree of Europe and western Asia having grey leaves and small yellow fruits covered in silvery scales;
sometimes spiny
Syn:
Russian olive, Elaeagnus augustifolia
Hypernyms:
oleaster
2. deciduous unarmed North American shrub with silvery leaves and fruits
Syn:
silverberry, silverbush, silver-bush, Elaeagnus commutata
Hypernyms:
oleaster


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.