Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silver protein


noun
a colloid preparation of protein (albumin or gelatin) and silver oxide;
used in aqueous solution as an antibacterial agent
Hypernyms:
colloid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.