Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silver tree


noun
1. small South African tree with long silvery silky foliage
Syn:
Leucadendron argenteum
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Leucadendron, genus Leucadendron
2. Australian timber tree
Syn:
Tarrietia argyrodendron
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Tarrietia, genus Tarrietia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.