Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
simper


I - noun
a silly self-conscious smile
Hypernyms:
smile, smiling, grin, grinning

II - verb
smile affectedly or derisively
Syn:
smirk
Derivationally related forms:
simperer, smirker (for: smirk), smirk (for: smirk)
Hypernyms:
smile
Hyponyms:
fleer
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

Related search result for "simper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.