Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
skin sensation


noun
a sensation localized on the skin
Syn:
cutaneous sensation, haptic sensation
Hypernyms:
touch, touch sensation, tactual sensation, tactile sensation, feeling
Hyponyms:
tickle, itch, itchiness, itching, topognosia,
topognosis, urtication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.