Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
small voice


noun
an inner voice that judges your behavior (Freq. 1)
Syn:
wee small voice, voice of conscience
Hypernyms:
conscience, scruples, moral sense, sense of right and wrong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.