Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
snoring



noun
the act of snoring or producing a snoring sound (Freq. 2)
Syn:
snore, stertor
Derivationally related forms:
stertorous (for: stertor), snore, snore (for: snore)
Hypernyms:
breathing, external respiration, respiration, ventilation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.