Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soaprock


noun
a soft heavy compact variety of talc having a soapy feel;
used to make hearths and tabletops and ornaments
Syn:
soapstone, soap-rock, steatite
Hypernyms:
talc, talcum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.