Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soda water


noun
1. effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide
Syn:
carbonated water, club soda, seltzer, sparkling water
Hypernyms:
drinking water
Substance Holonyms:
pop, soda, soda pop, tonic
2. a sweet drink containing carbonated water and flavoring
- in New England they call sodas tonics
Syn:
pop, soda, soda pop, tonic
Hypernyms:
soft drink
Substance Meronyms:
carbonated water, club soda, seltzer, sparkling water


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.