Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
softened


adjective
1. toned down (Freq. 1)
Similar to:
modulated
2. being or made softer or less loud or clear
- the dull boom of distant breaking waves
- muffled drums
- the muffled noises of the street
- muted trumpets
Syn:
dull, muffled, muted
Similar to:
soft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.