Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soldiery


noun
soldiers collectively (Freq. 2)
Syn:
military personnel, troops
Derivationally related forms:
soldier
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
force, personnel
Hyponyms:
friendly, hostile, cavalry, horse cavalry, horse, garrison
Member Holonyms:
army unit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soldiery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.