Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soot



I - noun
a black colloidal substance consisting wholly or principally of amorphous carbon and used to make pigments and ink
Syn:
carbon black, lampblack, smut, crock
Derivationally related forms:
smut (for: smut), sooty
Hypernyms:
carbon, C, atomic number 6

II - verb
coat with soot
Hypernyms:
coat, surface
Verb Frames:
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.