Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sound pollution


noun
annoying and potentially harmful environmental noise
Syn:
noise pollution
Hypernyms:
pollution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.