Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soundtrack



noun
sound recording on a narrow strip of a motion picture film (Freq. 2)
Hypernyms:
sound recording, audio recording, audio
Hyponyms:
dubbing, laugh track
Part Holonyms:
sound film


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.