Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sparkling water


noun
effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide
Syn:
soda water, carbonated water, club soda, seltzer
Hypernyms:
drinking water
Substance Holonyms:
pop, soda, soda pop, soda water, tonic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sparkling water"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.