Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sparsity


noun
the property of being scanty or scattered;
lacking denseness
Syn:
sparseness, spareness, thinness
Derivationally related forms:
thin (for: thinness), sparse, spare (for: spareness), sparse (for: sparseness)
Hypernyms:
meagerness, meagreness, leanness, poorness, scantiness,
scantness, exiguity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.