Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spill over


verb
1. overflow with a certain feeling (Freq. 1)
- The children bubbled over with joy
- My boss was bubbling over with anger
Syn:
bubble over, overflow
Hypernyms:
seethe, boil
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. be disgorged
- The crowds spilled out into the streets
Syn:
spill out, pour out
Hypernyms:
pour, swarm, stream, teem, pullulate
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.