Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spinal fluid


noun
clear liquid produced in the ventricles of the brain;
fills and protects cavities in the brain and spinal cord
Syn:
cerebrospinal fluid
Hypernyms:
liquid body substance, bodily fluid, body fluid, humor, humour
Part Holonyms:
ventricle, spinal cord, medulla spinalis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.