Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spread eagle


noun
1. an emblem (an eagle with wings and legs spread) on the obverse of the Great Seal of the United States
Hypernyms:
emblem, allegory
2. a skating figure executed with the skates heel to heel in a straight line
Hypernyms:
figure

Related search result for "spread eagle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.