Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
springtide


noun
1. a swelling rush of anything
- he rose on the springtide of prosperity
Hypernyms:
flush, gush, outpouring
2. a greater than average tide occurring during the new and full moons
Ant:
neap tide
Hypernyms:
high tide, high water, highwater

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "springtide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.