Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
square bracket


noun
either of two punctuation marks ([ or ]) used to enclose textual material
Syn:
bracket
Derivationally related forms:
bracket (for: bracket)
Hypernyms:
punctuation, punctuation mark

Related search result for "square bracket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.