Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stage set


noun
representation consisting of the scenery and other properties used to identify the location of a dramatic production
- the sets were meticulously authentic
Syn:
set
Hypernyms:
representation
Hyponyms:
scenery, scene
Part Holonyms:
mise en scene, stage setting, setting
Part Meronyms:
set decoration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.