Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stagnant


adjective
1. not circulating or flowing (Freq. 2)
- dead air
- dead water
- stagnant water
Syn:
dead
Similar to:
standing
Derivationally related forms:
stagnancy, stagnate, deadness (for: dead)
2. not growing or changing;
without force or vitality
Syn:
moribund
Similar to:
undynamic, adynamic
Derivationally related forms:
stagnancy, stagnate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stagnant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.