Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
standard of life


noun
a level of material comfort in terms of goods and services available to someone or some group
- they enjoyed the highest standard of living in the country
- the lower the standard of living the easier it is to introduce an autocratic production system
Syn:
standard of living
Hypernyms:
degree, level, stage, point


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.