Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stepper


noun
1. a horse trained to lift its feet high off the ground while walking or trotting
Syn:
high stepper
Hypernyms:
horse, Equus caballus
2. a professional dancer
Syn:
hoofer
Derivationally related forms:
hoof (for: hoofer)
Hypernyms:
dancer, professional dancer, terpsichorean
3. a motor (especially an electric motor) that moves or rotates in small discrete steps
Syn:
stepping motor
Hypernyms:
motor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.