Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stethoscope



noun
a medical instrument for listening to the sounds generated inside the body (Freq. 2)
Hypernyms:
medical instrument
Hyponyms:
fetoscope, foetoscope

Related search result for "stethoscope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.