Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stucco


I - noun
a plaster now made mostly from Portland cement and sand and lime;
applied while soft to cover exterior walls or surfaces (Freq. 2)
Hypernyms:
plaster
Hyponyms:
render

II - verb
1. decorate with stucco work
- stuccoed ceilings
Hypernyms:
decorate, adorn, grace, ornament, embellish, beautify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. coat with stucco
- stucco the ceiling
Hypernyms:
coat, surface
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "stucco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.