Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stumper


noun
a particularly difficult or baffling question or problem
Syn:
poser, toughie, sticker
Derivationally related forms:
stump, pose (for: poser)
Hypernyms:
problem

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stumper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.