Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
subsidy


noun
a grant paid by a government to an enterprise that benefits the public (Freq. 1)
- a subsidy for research in artificial intelligence
Derivationally related forms:
subsidize, subsidise
Hypernyms:
grant
Hyponyms:
subvention, price support

Related search result for "subsidy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.