Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sulcus


noun
(anatomy) any of the narrow grooves in an organ or tissue especially those that mark the convolutions on the surface of the brain
Topics:
anatomy, general anatomy
Hypernyms:
fissure
Hyponyms:
fissure of Rolando, Rolando's fissure, central sulcus, sulcus centralis, fissure of Sylvius,
fissure of Sylvius, lateral cerebral sulcus, sulcus lateralis cerebri, parieto-occipital sulcus, parieto-occipital fissure,
calcarine sulcus, calcarine fissure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.