Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
swashbuckling


I - noun
flamboyantly reckless and boastful behavior
Hypernyms:
demeanor, demeanour, behavior, behaviour, conduct, deportment

II - adjective
flamboyantly adventurous
Syn:
swaggering
Similar to:
adventurous, adventuresome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.