Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
swatter


I - noun
an implement with a flat part (of mesh or plastic) and a long handle;
used to kill insects
Syn:
flyswatter, flyswat
Derivationally related forms:
swat
Hypernyms:
implement

II - verb
splash and flutter about in or as if in water
- She swattered about in the pool
Hypernyms:
splash
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Something is ----ing PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swatter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.