Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sweating



noun
the process of the sweat glands of the skin secreting a salty fluid
- perspiration is a homeostatic process
Syn:
perspiration, diaphoresis, sudation, hidrosis
Derivationally related forms:
hidrotic (for: hidrosis), sudate (for: sudation), diaphoretic (for: diaphoresis), sweat, perspire (for: perspiration)
Hypernyms:
bodily process, body process, bodily function, activity
Hyponyms:
hyperhidrosis, hyperidrosis, polyhidrosis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sweat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.