Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sweet chestnut


noun
wild or cultivated throughout southern Europe, northwestern Africa and southwestern Asia
Syn:
European chestnut, Spanish chestnut, Castanea sativa
Hypernyms:
chestnut, chestnut tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.