Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
swing out


verb
make a big sweeping gesture or movement
Syn:
swing, sweep
Derivationally related forms:
sweep (for: sweep), swing (for: swing)
Hypernyms:
wield, handle, manage
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.