Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
swither


noun
agitation resulting from active worry
- don't get in a stew
- he's in a sweat about exams
Syn:
fret, stew, sweat, lather
Derivationally related forms:
stew (for: stew), fret (for: fret)
Hypernyms:
agitation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swither"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.