Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tabernacle


noun
(Judaism) the place of worship for a Jewish congregation
Syn:
synagogue, temple
Topics:
Judaism
Hypernyms:
place of worship, house of prayer, house of God, house of worship
Instance Hyponyms:
Temple of Jerusalem, Temple of Solomon

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.